🌟 레이스 (race)

Danh từ  

1. 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일.

1. SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단거리 레이스.
    Short-distance race.
  • Google translate 레이스 초반.
    Early in the race.
  • Google translate 레이스를 펼치다.
    Hold a race.
  • Google translate 백 미터 경주에서 그 소년은 힘껏 달렸으나 꼴찌였다.
    The boy ran as hard as he could in the 100-meter race, but was last.
  • Google translate 소년은 백 미터 달리기 경주에서 있는 힘을 다해 레이스를 펼쳤으나 꼴찌로 들어왔다.
    The boy raced with all his might in the 100-meter dash, but came in last.

레이스: race,レース,course,carrera,سباق,уралдаан, тэмцээн,sự chạy đua, sự thi chạy,การวิ่งแข่งขัน,balap, balapan, pacuan,гонки; соревнование по бегу,赛跑,赛车,

🗣️ 레이스 (race) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Chính trị (149)