🌟 호루라기

Danh từ  

1. 입에 물고 불어서 소리를 내어 신호하는 데에 쓰는 작은 도구.

1. CÁI CÒI, CÁI TU HUÝT: Dụng cụ nhỏ thổi bằng miệng và phát ra âm thanh, dùng vào việc truyền tín hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상용 호루라기.
    Emergency whistle.
  • Google translate 심판의 호루라기.
    Judge's whistle.
  • Google translate 작은 호루라기.
    A small whistle.
  • Google translate 호루라기 소리.
    The sound of the whistle.
  • Google translate 호루라기를 불다.
    Blow a whistle.
  • Google translate 경찰이 호루라기를 불며 교통정리를 하였다.
    The police stopped the traffic by blowing whistles.
  • Google translate 주심의 호루라기 소리가 들리면서 경기가 종료되었다.
    The game ended with the whistle of the referee.
  • Google translate 승규가 위급한 상황을 호루라기를 힘껏 불자 사람들의 이목이 집중되었다.
    When seung-gyu blew the whistle in an emergency situation, people's attention was focused.
  • Google translate 호루라기야?
    What's the whistle?
    Google translate 역에서 지하철 범죄 예방을 위해 비상용으로 나누어 줬어요.
    Station distributed it for emergency purposes to prevent subway crime.
Từ tham khảo 호각(號角): 입으로 불어서 소리를 내어 신호를 보내는 데에 쓰는 도구.

호루라기: whistle,ふえ【笛】。ホイッスル,sifflet,silbato,صفارة,шүгэл,cái còi, cái tu huýt,นกหวีด,peluit,свисток,哨子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호루라기 (호루라기)


🗣️ 호루라기 @ Giải nghĩa

🗣️ 호루라기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155)