🌟 호루라기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호루라기 (
호루라기
)
🗣️ 호루라기 @ Giải nghĩa
- 호루루기 : → 호루라기
🗣️ 호루라기 @ Ví dụ cụ thể
- 시합의 종료를 알리는 심판의 호루라기 소리가 들려왔다. [종료 (終了)]
- 선생님의 호루라기 소리에 맞춰 아이들은 재빨리 나열해 섰다. [나열하다 (羅列하다)]
- 운동장에서 놀던 아이들은 선생님의 호루라기 소리에 원위치로 돌아갔다. [원위치 (原位置)]
- 운동장에서 아이들이 선생님의 삑삑 호루라기 소리에 맞추어 질서 있게 걷고 있었다. [삑삑]
- 심판의 호루라기 소리가 들렸어. [종료되다 (終了되다)]
- 담을 넘으려던 사내는 청원 경찰의 호루라기 소리를 듣고 도망갔다. [청원 경찰 (請願警察)]
🌷 ㅎㄹㄹㄱ: Initial sound 호루라기
-
ㅎㄹㄹㄱ (
호루라기
)
: 입에 물고 불어서 소리를 내어 신호하는 데에 쓰는 작은 도구.
Danh từ
🌏 CÁI CÒI, CÁI TU HUÝT: Dụng cụ nhỏ thổi bằng miệng và phát ra âm thanh, dùng vào việc truyền tín hiệu. -
ㅎㄹㄹㄱ (
호루루기
)
: → 호루라기
Danh từ
🌏
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155)