🌟 내뻗다

Động từ  

1. 길고 곧게 펼쳐지다.

1. TRẢI DÀI: Trải thẳng và dài ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내뻗은 도로.
    A stretch of road.
  • Google translate 내뻗은 길.
    A stretch of road.
  • Google translate 철로가 내뻗다.
    The railroad tracks stretch out.
  • Google translate 도시로 내뻗다.
    Extend to the city.
  • Google translate 곧바로 내뻗다.
    Straight out.
  • Google translate 내뻗다.
    Stretch out.
  • Google translate 철로가 내뻗은 곳은 수풀이 우거진 강가였다.
    The railroad's stretch was by the woody riverside.
  • Google translate 시원하게 내뻗은 한적한 고속 도로를 달리니 기분이 좋아졌다.
    I felt better running on the cool, quiet highway.
  • Google translate 여기에서 선착장까지 얼마나 걸리죠?
    How long does it take from here to the dock?
    Google translate 선착장까지는 쭉 내뻗은 직선 길이라 금방 갑니다.
    It's a straight line to the marina, so it's quick.

내뻗다: put forth; stretch; extend,のびる【延びる】,s'étendre, avancer,extender, alargar, tender,يمتدّ,зурайх, дурайх,trải dài,ขยายออก, แผ่ออก, ยืดออก,terhampar, terbentang, memanjang, meluas,Раскинуться; простираться,延伸,

2. 팔이나 다리를 바깥쪽으로 길게 펴다.

2. DUỖI THẲNG RA: Vươn dài tay hay chân ra phía ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손을 내뻗어 악수를 청하다.
    Extend your hand and ask for a handshake.
  • Google translate 다리를 내뻗다.
    Stretch out one's legs.
  • Google translate 두 손을 내뻗다.
    Stretch out both hands.
  • Google translate 주먹을 내뻗다.
    Stretch one's fist.
  • Google translate 팔을 내뻗다.
    Stretch out the arm.
  • Google translate 민준이는 주먹을 내뻗어 상대의 얼굴을 쳤다.
    Min-joon punched his opponent in the face.
  • Google translate 승규는 팔을 머리 위로 내뻗어 힘껏 기지개를 켰다.
    Seung-gyu stretched his arm over his head and stretched it as hard as he could.
  • Google translate 나는 두 발을 길게 책상 위로 내뻗고 의자 위에 비스듬히 기대앉았다.
    I stretched my feet out on the desk and sat leaning obliquely on the chair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내뻗다 (내ː뻗따) 내뻗어 (내ː뻐더) 내뻗으니 (내ː뻐드니) 내뻗는 (내ː뻔는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Luật (42) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10)