🌟 내뻗다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내뻗다 (
내ː뻗따
) • 내뻗어 (내ː뻐더
) • 내뻗으니 (내ː뻐드니
) • 내뻗는 (내ː뻔는
)
🌷 ㄴㅃㄷ: Initial sound 내뻗다
-
ㄴㅃㄷ (
나쁘다
)
: 좋지 아니하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XẤU, TỆ, MỆT, YẾU...: Không tốt. -
ㄴㅃㄷ (
내뿜다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong. -
ㄴㅃㄷ (
내뽑다
)
: 속에서 밖으로 세게 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA, KÉO RA, RÚT RA: Làm cho cái gì thò từ trong ra ngoài một cách mạnh mẽ. -
ㄴㅃㄷ (
내빼다
)
: (속된 말로) 도망가다.
Động từ
🌏 TRỐN, BIẾN MẤT, CHUỒN KHỎI: (cách nói thông tục) Bỏ trốn, đào tẩu. -
ㄴㅃㄷ (
내뻗다
)
: 길고 곧게 펼쳐지다.
Động từ
🌏 TRẢI DÀI: Trải thẳng và dài ra.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10)