🌟 내뻗다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내뻗다 (
내ː뻗따
) • 내뻗어 (내ː뻐더
) • 내뻗으니 (내ː뻐드니
) • 내뻗는 (내ː뻔는
)
🌷 ㄴㅃㄷ: Initial sound 내뻗다
-
ㄴㅃㄷ (
나쁘다
)
: 좋지 아니하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XẤU, TỆ, MỆT, YẾU...: Không tốt. -
ㄴㅃㄷ (
내뿜다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong. -
ㄴㅃㄷ (
내뽑다
)
: 속에서 밖으로 세게 나오게 하다.
Động từ
🌏 NHỔ RA, KÉO RA, RÚT RA: Làm cho cái gì thò từ trong ra ngoài một cách mạnh mẽ. -
ㄴㅃㄷ (
내빼다
)
: (속된 말로) 도망가다.
Động từ
🌏 TRỐN, BIẾN MẤT, CHUỒN KHỎI: (cách nói thông tục) Bỏ trốn, đào tẩu. -
ㄴㅃㄷ (
내뻗다
)
: 길고 곧게 펼쳐지다.
Động từ
🌏 TRẢI DÀI: Trải thẳng và dài ra.
• Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7)