🌟 팔매질하다

Động từ  

1. 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지다.

1. QUĂNG MẠNH, NÉM XA: Cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나그네는 작은 돌 하나를 들어 꾀꼬리를 향해 팔매질했다.
    The traveler picked up a small stone and flung it at the tail of the hook.
  • Google translate 공중을 향해 힘껏 팔매질한 돌이 나무에 튕겨 바닥으로 떨어졌다.
    The stone, which had been pressed hard against the air, bounced against the tree and fell to the floor.
  • Google translate 네가 강아지를 팔매질해 상처를 입혔니?
    Did you arm the puppy and wound it?
    Google translate 잘못했어요. 저는 그냥 재미로 돌을 던졌던 건데 강아지가 크게 다칠 줄 몰랐어요.
    I'm sorry. i just threw a stone for fun, but i didn't know my dog would get seriously hurt.

팔매질하다: throw a stone,つぶてをうつ【飛礫を打つ・礫を打つ】,tirer,tirar, lanzar,يرمي، يلقي,шидэх, чулуудах,quăng mạnh, ném xa,พฤติกรรมขว้างก้อนหิน,melempar, melemparkan,метать,扔石头,投掷石头,

2. (비유적으로) 어떤 사람을 욕하거나 비난하다.

2. NÉM ĐÁ: (cách nói ẩn dụ) Chửi mắng hay phê phán người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 사람 모두에게 잘못이 있는데 일부 언론은 유 씨만을 팔매질하고 뭇매를 때렸다.
    There is a fault for both of them, and some media outlets have only arm-washed and lashed yoo.
  • Google translate 사람들은 김 사장이 처음부터 회사를 경영할 능력이 없는 사람이었다고 팔매질했다.
    People said kim was not capable of running the company from the start.
  • Google translate 정 씨는 아주 사람이 못됐어. 큰 벌을 받아야 마땅해.
    Mr. chung is very mean. you deserve a lot of punishment.
    Google translate 그렇게까지 팔매질할 건 없잖아.
    You don't have to do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔매질하다 (팔매질하다)
📚 Từ phái sinh: 팔매질: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.

💕Start 팔매질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)