🌟 팔매질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔매질하다 (
팔매질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔매질: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.
🌷 ㅍㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 팔매질하다
-
ㅍㅁㅈㅎㄷ (
팔매질하다
)
: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지다.
Động từ
🌏 QUĂNG MẠNH, NÉM XA: Cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.
• Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159)