🌟 팔매질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔매질하다 (
팔매질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔매질: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.
🌷 ㅍㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 팔매질하다
-
ㅍㅁㅈㅎㄷ (
팔매질하다
)
: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지다.
Động từ
🌏 QUĂNG MẠNH, NÉM XA: Cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)