🌟 뿌리치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리치다 (
뿌리치다
) • 뿌리치어 (뿌리치어
뿌리치여
) 뿌리쳐 (뿌리처
) • 뿌리치니 ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 뿌리치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뿌리치다 @ Ví dụ cụ thể
- 잡념을 뿌리치다. [잡념 (雜念)]
- 팔을 뿌리치다. [팔]
- 부득부득 뿌리치다. [부득부득]
- 냉정히 뿌리치다. [냉정히 (冷情히)]
- 유혹을 뿌리치다. [유혹 (誘惑)]
- 유혹을 뿌리치다. [유혹 (誘惑)]
- 매몰차게 뿌리치다. [매몰차다]
- 박절하게 뿌리치다. [박절하다 (迫切하다)]
- 매정하게 뿌리치다. [매정하다]
- 세차게 뿌리치다. [세차다]
- 청을 뿌리치다. [청 (請)]
- 청원을 뿌리치다. [청원 (請願)]
- 과감히 뿌리치다. [과감히 (果敢히)]
- 구혼자를 뿌리치다. [구혼자 (求婚者)]
- 섬섬옥수를 뿌리치다. [섬섬옥수 (纖纖玉手)]
- 완강히 뿌리치다. [완강히 (頑強히)]
- 단연히 뿌리치다. [단연히 (斷然히)]
- 홱 뿌리치다. [홱]
- 착 뿌리치다. [착]
- 획 뿌리치다. [획]
- 권유를 뿌리치다. [권유 (勸誘)]
- 휙휙 뿌리치다. [휙휙]
- 손을 휙 뿌리치다. [휙]
- 제의를 뿌리치다. [제의 (提議)]
🌷 ㅃㄹㅊㄷ: Initial sound 뿌리치다
-
ㅃㄹㅊㄷ (
뿌리치다
)
: 붙잡은 손을 힘껏 빼내어 놓게 하거나 붙잡지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẬT KHỎI, GIẬT PHĂNG: Dùng hết sức tách rời tay đang nắm chặt và khiến cho phải đặt xuống hoặc làm cho không thể nắm chặt được nữa.
• Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10)