🌟 뿌리치다

☆☆   Động từ  

1. 붙잡은 손을 힘껏 빼내어 놓게 하거나 붙잡지 못하게 하다.

1. GIẬT KHỎI, GIẬT PHĂNG: Dùng hết sức tách rời tay đang nắm chặt và khiến cho phải đặt xuống hoặc làm cho không thể nắm chặt được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 뿌리치다.
    To shake off.
  • 손을 뿌리치다.
    Shake one's hand.
  • 손길을 뿌리치다.
    Shake off your touch.
  • 팔을 뿌리치다.
    Shake off the arm.
  • 매몰차게 뿌리치다.
    Throw away coldly.
  • 차갑게 뿌리치다.
    To repel coldly.
  • 나는 그의 손을 뿌리치고 자리에서 뛰쳐나왔다.
    I shook off his hand and stormed out of his seat.
  • 지수는 길에서 호객 행위를 하는 사람들의 팔을 매몰차게 뿌리치며 바쁜 걸음을 옮겼다.
    Jisoo moved her busy steps, coldly shrugging off the arms of those who solicited her on the road.
  • 홧김에라도 그런 말은 하지 말았어야지. 가서 잘못했다고 싹싹 빌어.
    You shouldn't have said that in a fit of anger. go and beg for your fault.
    벌써 해 봤는데 내가 또 뭘 잘못했는지 가만히 듣고 있더니 갑자기 내 손을 뿌리치고 가 버렸어.
    I've already done it, and i've been listening to what i've done wrong again, and suddenly i've brushed my hand off and walked away.

2. 하자고 하는 것을 힘차게 거절하다.

2. TỪ CHỐI THẲNG, TỪ CHỐI THẲNG THỪNG: Từ chối mạnh mẽ điều đề nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권유를 뿌리치다.
    Refrain from exhortation.
  • 도움을 뿌리치다.
    Shake off help.
  • 생각을 뿌리치다.
    To repel an idea.
  • 유혹을 뿌리치다.
    Resist temptation.
  • 제안을 뿌리치다.
    Repel an offer.
  • 단호하게 뿌리치다.
    To reject resolutely.
  • 그는 경쟁사의 스카우트 제안을 단호하게 뿌리쳤다.
    He flatly rejected his rival's offer of scouting.
  • 보통 사기꾼의 권유는 뿌리치기 어려운 달콤한 것이다.
    Usually a con man's recommendation is a sweet thing that is hard to resist.
  • 자꾸 늦은 시간에 뭐가 먹고 싶어.
    I keep craving something late at night.
    안 돼. 진짜 살을 빼고 싶으면 야식의 유혹을 뿌리쳐야 해.
    No. if you really want to lose weight, you have to resist the temptation of late-night snacks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌리치다 (뿌리치다) 뿌리치어 (뿌리치어뿌리치여) 뿌리쳐 (뿌리처) 뿌리치니 ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 뿌리치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뿌리치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52)