🌟 권유 (勸誘)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 하라고 권함.

1. SỰ KHUYÊN NHỦ, SỰ KHUYÊN BẢO: Việc khuyên ai làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간곡한 권유.
    An earnest recommendation.
  • Google translate 부모님의 권유.
    Parent's recommendation.
  • Google translate 선생님의 권유.
    Teacher's recommendation.
  • Google translate 아내의 권유.
    Wife's recommendation.
  • Google translate 친구의 권유.
    Friend's recommendation.
  • Google translate 권유를 듣다.
    Receive a recommendation.
  • Google translate 권유를 뿌리치다.
    Refrain from exhortation.
  • Google translate 권유를 하다.
    Offer a suggestion.
  • Google translate 의사의 권유로 시작한 다이어트 덕분에 더 날씬해지고 건강해졌다.
    Thanks to the diet i started with the doctor's recommendation, i got slimmer and healthier.
  • Google translate 나는 감독의 권유를 받아들여 투구 자세를 바꿨더니 실력이 향상됐다.
    I accepted the coach's recommendation and changed my pitching posture, and my skills improved.
  • Google translate 너는 왜 법대에 진학했니?
    Why did you go to law school?
    Google translate 변호사이신 아버지의 적극적인 권유에 못 이겨 왔어요.
    I've been overwhelmed by my father's active solicitation as a lawyer.

권유: recommendation,かんゆう【勧誘】,invitation, sollicitation,recomendación, invitación,توصية,санал, зөвлөмж ятгалга,sự khuyên nhủ, sự khuyên bảo,การชักชวน, การชักจูง, การจูงใจ, การเชื้อเชิญ, การรณรงค์, การเรียกร้อง,nasehat, saran, ajakan, rayuan, perintah,совет; предложение,劝导,规劝,劝告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권유 (궈ː뉴)
📚 Từ phái sinh: 권유하다(勸誘하다): 어떤 것을 하라고 권하다.


🗣️ 권유 (勸誘) @ Giải nghĩa

🗣️ 권유 (勸誘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13)