🌟 권유하다 (勸誘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권유하다 (
궈ː뉴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 권유(勸誘): 어떤 것을 하라고 권함.
🗣️ 권유하다 (勸誘 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 구매를 권유하다. [구매 (購買)]
- 귀순을 권유하다. [귀순 (歸順)]
- 귀순할 것을 권유하다. [귀순하다 (歸順하다)]
- 간절히 권유하다. [간절히 (懇切히)]
- 입양을 권유하다. [입양 (入養)]
- 합석을 권유하다. [합석 (合席)]
- 입회를 권유하다. [입회 (入會)]
- 투항을 권유하다. [투항 (投降)]
- 무통 분만을 권유하다. [무통 분만 (無痛分娩)]
- 완곡하게 권유하다. [완곡하다 (婉曲하다)]
- 금연을 권유하다. [금연 (禁煙)]
- 가입을 권유하다. [가입 (加入)]
- 물리 치료를 권유하다. [물리 치료 (物理治療)]
- 재혼을 권유하다. [재혼 (再婚)]
- 누차로 권유하다. [누차 (屢次/累次)]
- 합류를 권유하다. [합류 (合流)]
- 용퇴를 권유하다. [용퇴 (勇退)]
- 주인장이 권유하다. [주인장 (主人丈)]
- 입북을 권유하다. [입북 (入北)]
- 항복을 권유하다. [항복 (降伏/降服)]
- 전향을 권유하다. [전향 (轉向)]
- 전향을 권유하다. [전향 (轉向)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 권유하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19)