🌟 권유하다 (勸誘 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 하라고 권하다.

1. KHUYÊN NHỦ, KHUYÊN BẢO: Khuyên làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 권유하다.
    Encourage study.
  • Google translate 도전을 권유하다.
    Encourage challenge.
  • Google translate 독서를 권유하다.
    Recommend reading.
  • Google translate 여행을 권유하다.
    Encourage travel.
  • Google translate 운동을 권유하다.
    Encourage exercise.
  • Google translate 몸이 허약한 지수에게 의사는 꾸준한 운동을 권유했다.
    To the frail jisoo, the doctor recommended steady exercise.
  • Google translate 선생님께서는 글쓰기를 잘하기 위해서는 우선 일기를 써 보라고 권유하셨다.
    My teacher advised me to write a diary first in order to be good at writing.
  • Google translate 김 씨는 대학생인 아들에게 시야를 넓히는 방법의 하나로 세계 여행을 권유하고 있다.
    Kim encourages his college student son to travel around the world as one of the ways to broaden his horizons.
  • Google translate 어떤 계기로 씨름을 시작하게 되셨나요?
    What led you to start wrestling?
    Google translate 어렸을 때 저의 남다른 체구를 눈여겨보신 선생님께서 저에게 한번 해 보라고 권유하셨지요.
    My teacher, who noticed my unique physique when i was a kid, encouraged me to try it.

권유하다: invite; ask,かんゆうする【勧誘する】,inviter, solliciter,sugerir, proponer, recomendar, inspirar,يحثّ على,санал болгох, зөвлөх,khuyên nhủ, khuyên bảo,ชักชวน, ชักจูง, จูงใจ, เชื้อเชิญ, รณรงค์, เรียกร้อง, แนะนำ,menasehatkan, menyarankan, mengajak, merayu, memerintah,советовать; предлагать,劝导,规劝,劝告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권유하다 (궈ː뉴하다)
📚 Từ phái sinh: 권유(勸誘): 어떤 것을 하라고 권함.

🗣️ 권유하다 (勸誘 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19)