🌟 재혼 (再婚)

  Danh từ  

1. 다시 결혼함. 또는 그런 결혼.

1. SỰ TÁI HÔN: Việc kết hôn lại. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재혼을 권유하다.
    Encourage remarriage.
  • Google translate 재혼을 바라다.
    Desire remarriage.
  • Google translate 재혼을 반대하다.
    Oppose remarriage.
  • Google translate 재혼을 생각하다.
    Think of remarriage.
  • Google translate 재혼을 시키다.
    Remarry.
  • Google translate 재혼을 하다.
    Remarry.
  • Google translate 자식들은 십 년이 넘게 홀로 지내는 아버지에게 재혼을 권유했다.
    The children recommended remarriage to their father, who had been alone for more than a decade.
  • Google translate 그녀는 재혼을 한 아버지의 부인을 처음에 어머니로 대하기가 어려웠다.
    She had difficulty treating her father's remarried wife as a mother at first.
  • Google translate 네가 사별한 지도 벌써 십 년이 넘었는데 이제 재혼을 생각해야 하지 않겠니?
    It's been more than a decade since you died, so shouldn't you think about remarriage now?
    Google translate 어머니, 전 재혼할 마음 없어요.
    Mother, i don't want to remarry.

재혼: remarriage,さいこん【再婚】,remariage,segundas nupcias,زواج ثان,дахин гэрлэлт, дахин гэрлэх,sự tái hôn,การสมรสใหม่, การแต่งงานใหม่, การสมรสอีกครั้ง, การแต่งงานอีกครั้ง,pernikahan kembali,второй брак; повторный брак ; вторичный брак,再婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재혼 (재ː혼)
📚 Từ phái sinh: 재혼하다(再婚하다): 다시 결혼하다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 재혼 (再婚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Gọi món (132)