🌟 귀순 (歸順)

Danh từ  

1. 적군이나 적국의 사람이 공격하려는 뜻을 버리고 스스로 상대의 편이 되어 복종함.

1. SỰ QUY HÀNG, SỰ QUY PHỤC: Việc quân địch hay người của nước đối địch từ bỏ ý định tấn công và tự nguyện đứng về phía đối địch và phục tùng phía đối địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀순 간첩.
    A defection spy.
  • Google translate 귀순 용사.
    The soldier who defected to the south.
  • Google translate 귀순 의사.
    The doctor who defected to the south.
  • Google translate 귀순을 권유하다.
    Encourage defection.
  • Google translate 귀순을 종용하다.
    Urge defection.
  • Google translate 귀순을 하다.
    Defect to the south.
  • Google translate 북한의 공산당 당원 중 한 명이 귀순 의사를 밝히고 남한으로 건너왔다.
    One of the members of the north's communist party expressed his intention to defect to the south.
  • Google translate 국민들은 독재자의 억압에서 벗어나려고 자유 세계로의 귀순을 시도했다.
    The people attempted to defect to the free world to escape the oppression of the dictator.
  • Google translate 전쟁 중에 잡힌 포로들은 지금 어떤 상태인가?
    What are the conditions of prisoners captured during the war now?
    Google translate 귀순을 하라면 하겠다며 대신 목숨만은 살려 달라고 애원하고 있습니다.
    They're begging for their lives to be spared, saying they'll do it if they want them to defect.

귀순: defection,きじゅん【帰順】,défection,sometimiento, defección, deserción, sumisión,ارتداد العدو عن الغزو,бууж өгөх, дагаар орох,sự quy hàng, sự quy phục,การกลับมาสวามิภักดิ์, การเปลี่ยนฝ่ายมาสวามิภักดิ์, การย้ายมาสวามิภักดิ์,pembelotan,дезертирство; капитуляция,归顺,投诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀순 (귀ː순)
📚 Từ phái sinh: 귀순하다(歸順하다): 적군이나 적국의 사람이 공격하려는 뜻을 버리고 스스로 상대의 편이 …

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sở thích (103) Xem phim (105) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57)