🌟 입회 (入會)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 됨.

1. GIA NHẬP, NHẬP HỘI: Việc tham gia và trở thành hội viên của tổ chức hay đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입회 기준.
    Attendance criteria.
  • Google translate 입회 조건.
    Attendance condition.
  • Google translate 입회를 거부하다.
    Deny admission.
  • Google translate 입회를 권유하다.
    Invite admission.
  • Google translate 입회를 바라다.
    Wants admission.
  • Google translate 입회를 하다.
    Attendance.
  • Google translate 입회를 환영하다.
    Welcome to membership.
  • Google translate 입회를 희망하다.
    Hope to join.
  • Google translate 우리 동아리는 신입 회원의 입회를 맞아 엠티를 떠났다.
    Our club left the mt for the entry of new members.
  • Google translate 환경 운동에 관심이 많았던 언니는 최근 국제 환경 단체에 입회를 신청했다.
    My sister, who was interested in the environmental movement, recently applied for admission to an international environmental organization.
  • Google translate 아버지는 등산 동호회에 입회를 하신 후 주말마다 사람들과 함께 산에 오르셨다.
    After joining the climbing club, my father climbed the mountain with people every weekend.

입회: joining an organization,にゅうかい【入会】,entrée dans un club, adhésion à une association,afiliación,دخول الأعضاء,гишүүнээр элсэх,gia nhập, nhập hội,การเข้าเป็นสมาชิก,keanggotaan, kesertaan,вступление (в члены какой-либо организации); поступление,入会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입회 (이푀) 입회 (이풰)
📚 Từ phái sinh: 입회하다: 어떤 모임에 들어가 회원이 되다., 어떠한 사실이 발생하거나 존재하는 현장에 …

🗣️ 입회 (入會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105)