🌟 누차 (屢次/累次)

Danh từ  

1. 여러 번.

1. NHIỀU LẦN, VÀI LẦN: Một số lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누차로 권유하다.
    Encourage by turns.
  • Google translate 누차로 되풀이하다.
    Repeated repeatedly.
  • Google translate 누차로 반복하다.
    Repeatedly.
  • Google translate 누차에 걸쳐 강조하다.
    Emphasize over time.
  • Google translate 누차에 걸쳐 이야기하다.
    Talk over several times.
  • Google translate 누차에 걸쳐 지적되다.
    Be pointed out over and over again and again.
  • Google translate 김 회장은 작년부터 누차로 사의를 표명해 왔다.
    Kim has repeatedly offered to resign since last year.
  • Google translate 이 제도의 문제점이 누차에 걸쳐 지적되었지만 정부는 제도를 바꾸려 하지 않았다.
    Problems with the system have been pointed out over time, but the government has not tried to change the system.
  • Google translate 제가 누차에 걸쳐 얘기하지 않았나요?
    Didn't i tell you over and over again?
    Google translate 그렇게 여러 번 말씀하시지는 않은 것 같은데요.
    I don't think you've said that many times.

누차: over and over; repeatedly,るいじ【累次】。しばしば【屡】。いくたびも【幾度も】。なんども【何度も】,,varias veces, una y otra vez, repetidamente,مرّات عديدة,удаа дараа,nhiều lần, vài lần,การซ้ำ, การซ้ำไปมา, การซ้ำอีกครั้ง, การทวนซ้ำ,berulang-ulang, berulang kali,много раз; неоднократно; многократно,屡次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누차 (누ː차)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82)