🌟 -라는데야
📚 Annotation: '-라고 하는데야'가 줄어든 말이다.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)