Từ tham khảo
📚 Annotation: '-라고 하는데야'가 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 는 는 End
Start 데 데 End
Start 야 야 End
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)