🌟 -라는데야
📚 Annotation: '-라고 하는데야'가 줄어든 말이다.
• Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13)