🌟 매정하다

Tính từ  

1. 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없다.

1. VÔ TÂM, NHẪN TÂM, : Cứng nhắc và không có tình người đến mức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매정한 말.
    A cold word.
  • Google translate 매정한 인심.
    A heart of heart.
  • Google translate 매정하게 거절하다.
    A cold refusal.
  • Google translate 매정하게 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 매정하게 뿌리치다.
    Pass coldly over.
  • Google translate 민준은 매정한 성격을 지녀 주위에 친구가 별로 없다.
    Min-joon has a cold personality and has few friends around him.
  • Google translate 도와 달라는 유민의 부탁을 차갑게 거절하는 승규가 무척 매정해 보였다.
    Seung-gyu, who coldly refused the request of the people for help, seemed very cold-hearted.
  • Google translate 지수 씨는 왜 매일 지각이야?
    Why is mr. jisoo late every day?
    Google translate 출근할 때마다 가지 말라고 우는 아이를 매정하게 뿌리칠 수가 없나 봐요.
    I can't seem to get over a child crying every time he goes to work.
Từ tham khảo 무정하다(無情하다): 사랑하거나 좋아하는 마음이 없어 차갑고 인정이 없다., 다른 사람의…

매정하다: icy; cold-blooded; cruel,ふにんじょうだ【不人情だ】。はくじょうだ【薄情だ】。つれない。すげない。そっけない【素っ気無い】,froid, sec, impitoyable, sans pitié,frío, seco, despiadado,insensible,قاسي,өөдгүй, хуншгүй, хүйтэн, янзгүй, ёозгүй, тааламжгүй, нөхөрсөг бус, хажиг,vô tâm, nhẫn tâm,,เย็นชา, ไม่ปรานีปราศรัย, ไร้ความกรุณา, เลือดเย็น,berhati dingin, tidak bersahabat,бессердечный; бесчеловечный; чёрствый; бездушный,无情,冷漠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매정하다 (매정하다) 매정한 (매정한) 매정하여 (매정하여) 매정해 (매정해) 매정하니 (매정하니) 매정합니다 (매정함니다)
📚 Từ phái sinh: 매정히: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)