🌟 매정하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매정하다 (
매정하다
) • 매정한 (매정한
) • 매정하여 (매정하여
) 매정해 (매정해
) • 매정하니 (매정하니
) • 매정합니다 (매정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 매정히: 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없이.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 매정하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)