🌟 출현하다 (出現 하다)

Động từ  

1. 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.

1. XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출현한 비행기.
    The airplane that appeared.
  • Google translate 생명체가 출현하다.
    Life emerges.
  • Google translate 영웅이 출현하다.
    Heroes emerge.
  • Google translate 혜성이 출현하다.
    Comet appears.
  • Google translate 새롭게 출현하다.
    Make a fresh appearance.
  • Google translate 마을에 야생동물이 출현하여 사람들이 대피하는 소동이 있었다.
    There was a commotion in which wild animals appeared in the village, causing people to evacuate.
  • Google translate 현대 사회에서는 새로운 기술이 끊임없이 출현하고 발전해 나간다.
    In modern society, new technologies constantly emerge and develop.

출현하다: appear,しゅつげんする【出現する】。あらわれる【現れる】,apparaître, paraître,aparecer,يَظهر,гарч ирэх, үзэгдэх,xuất hiện,ปรากฏตัว, แสดงตัว,tampil, muncul,появляться; являться,出现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출현하다 (출현하다)
📚 Từ phái sinh: 출현(出現): 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.

🗣️ 출현하다 (出現 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76)