🌟 출현하다 (出現 하다)

Động từ  

1. 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.

1. XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출현한 비행기.
    The airplane that appeared.
  • 생명체가 출현하다.
    Life emerges.
  • 영웅이 출현하다.
    Heroes emerge.
  • 혜성이 출현하다.
    Comet appears.
  • 새롭게 출현하다.
    Make a fresh appearance.
  • 마을에 야생동물이 출현하여 사람들이 대피하는 소동이 있었다.
    There was a commotion in which wild animals appeared in the village, causing people to evacuate.
  • 현대 사회에서는 새로운 기술이 끊임없이 출현하고 발전해 나간다.
    In modern society, new technologies constantly emerge and develop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출현하다 (출현하다)
📚 Từ phái sinh: 출현(出現): 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.

🗣️ 출현하다 (出現 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)