🌟 출현하다 (出現 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출현하다 (
출현하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출현(出現): 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.
🗣️ 출현하다 (出現 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 열대어가 출현하다. [열대어 (熱帶魚)]
- 변종이 출현하다. [변종 (變種)]
- 인조인간이 출현하다. [인조인간 (人造人間)]
- 조만간 출현하다. [조만간 (早晩間)]
- 튀기가 출현하다. [튀기]
- 석기가 출현하다. [석기 (石器)]
- 국가가 출현하다. [국가 (國家)]
- 적기가 출현하다. [적기 (敵機)]
- 반짝 출현하다. [반짝]
- 복병이 출현하다. [복병 (伏兵)]
- 기린이 출현하다. [기린 (麒麟)]
- 반짝하고 출현하다. [반짝하다]
🌷 ㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 출현하다
-
ㅊㅎㅎㄷ (
출항하다
)
: 배나 비행기가 출발하다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출현하다
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취하하다
)
: 신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ, RÚT LẠI ĐƠN: Hủy bỏ công việc hay hồ sơ mà đã đăng ký. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취학하다
)
: 교육을 받기 위해 학교에 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO HỌC: Vào nhập trường để được học tập. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취합하다
)
: 자료나 정보 등을 모아서 합치다.
Động từ
🌏 THU THẬP: Thu gom và tập hợp lại những thứ như tài liệu hay thông tin. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취항하다
)
: 배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하다.
Động từ
🌏 CẬP CẢNG, ĐÁP: Tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc làm cho tày hay máy bay vào cảng. -
ㅊㅎㅎㄷ (
치하하다
)
: 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI, KHEN TẶNG: Biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
참혹하다
)
: 매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp. -
ㅊㅎㅎㄷ (
참회하다
)
: 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.
Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI LỖI: Nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출행하다
)
: 나가서 다니다.
Động từ
🌏 XUẤT HÀNH: Ra đi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
처형하다
)
: 형벌이나 사형에 처하다.
Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT, TỬ HÌNH: Xử phạt hay xử tử hình. -
ㅊㅎㅎㄷ (
청혼하다
)
: 결혼하기를 부탁하다.
Động từ
🌏 CẦU HÔN: Đề nghị kết hôn. -
ㅊㅎㅎㄷ (
체험하다
)
: 몸으로 직접 겪다.
Động từ
🌏 TRẢI NGHIỆM: Trải qua trực tiếp bằng thân mình. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출하하다
)
: 짐이나 상품 등을 내보내다.
Động từ
🌏 GỬI HÀNG: Gửi hành lí hay hàng hóa... -
ㅊㅎㅎㄷ (
출혈하다
)
: 피가 혈관 밖으로 나오다.
Động từ
🌏 XUẤT HUYẾT: Máu chảy ra ngoài huyết quản. -
ㅊㅎㅎㄷ (
철회하다
)
: 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.
Động từ
🌏 THU HỒI, RÚT LẠI: Hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất. -
ㅊㅎㅎㄷ (
축하하다
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사하다.
Động từ
🌏 CHÚC MỪNG, CHÚC: Chào hỏi với lòng vui mừng đối với việc của người khác được tốt đẹp. -
ㅊㅎㅎㄷ (
치환하다
)
: 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác. -
ㅊㅎㅎㄷ (
침해하다
)
: 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM HẠI: Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)