🌟 취합하다 (聚合 하다)

Động từ  

1. 자료나 정보 등을 모아서 합치다.

1. THU THẬP: Thu gom và tập hợp lại những thứ như tài liệu hay thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취합한 내용.
    Collected.
  • Google translate 명단을 취합하다.
    Compile a list.
  • Google translate 문헌을 취합하다.
    Compile literature.
  • Google translate 자료를 취합하다.
    Compile data.
  • Google translate 정보를 취합하다.
    Gather information.
  • Google translate 본부에서 취합하다.
    Collect at headquarters.
  • Google translate 경찰서에 배포하기 위해 수사팀은 공개 수배자 명단을 취합했다.
    To distribute to the police station, the investigation team compiled a list of publicly wanted persons.
  • Google translate 유민은 업무와 관련된 자료를 취합하여 기획실에 보고하였다.
    The residents collected data related to their work and reported it to the planning office.

취합하다: gather; collect; merge,とりあわせる【取り合わせる】,synthétiser, assembler, grouper,acumular, juntar, reunir, recolectar,يجمع,нэгтгэх, нийлүүлэх,thu thập,รวม, ผนวก, รวมเข้าด้วยกัน, ผนวกเข้าด้วยกัน,mengumpulkan, menyatukan,собирать,整合,汇总,综合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취합하다 (취ː하파다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)