🌟 참혹하다 (慘酷 하다)

Tính từ  

1. 매우 비참하고 끔찍하다.

1. THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참혹한 경험.
    A terrible experience.
  • Google translate 참혹한 고문.
    Harsh torture.
  • Google translate 참혹한 모습.
    A miserable sight.
  • Google translate 참혹한 실패.
    A terrible failure.
  • Google translate 참혹하게 죽이다.
    Kill horribly.
  • Google translate 참혹하게 짓밟다.
    Trample horribly on.
  • Google translate 몰골이 참혹하다.
    He has a terrible complexion.
  • Google translate 전쟁은 사람들에게 무엇으로도 보상받을 수 없는 참혹한 기억을 남겼다.
    The war left people with a terrible memory that they could not be rewarded with anything.
  • Google translate 그는 붕괴된 건물 속에서 며칠 동안 참혹했던 나날을 보낸 뒤 가까스로 구조되었다.
    He was managed to be rescued after spending days of miserable days in the collapsed building.
  • Google translate 민준이가 고향으로 돌아왔다면서요?
    I heard minjun is back home.
    Google translate 네, 그런데 그간 무슨 고생을 했는지 참혹한 몰골을 하고 나타났어요.
    Yes, but he showed up with a terrible look at what he's been through.

참혹하다: wretched; dismal,ざんこくだ【残酷だ・惨酷だ・残刻だ】,cruel, féroce, sauvage,cruel, brutal, atroz,محزن، مثير للأسف,хэрцгий, балмад, энэрэлгүй, аймшигтай,thảm khốc, tàn bạo, kinh hoàng,เวทนา, เศร้าสลด, อนาถ,kejam, brutal, sadis,жестокий; ужасный,残酷,残忍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참혹하다 (참호카다) 참혹한 (참호칸) 참혹하여 (참호카여) 참혹해 (참호캐) 참혹하니 (참호카니) 참혹합니다 (참호캄니다)
📚 Từ phái sinh: 참혹(慘酷): 매우 비참하고 끔찍함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)