🌟 치환하다 (置換 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.

1. HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치환한 숫자.
    A replacement number.
  • Google translate 단어를 치환하다.
    Replace a word.
  • Google translate 신호를 치환하다.
    Replace a signal.
  • Google translate 기호로 치환하다.
    Replace with a symbol.
  • Google translate 상징으로 치환하다.
    Replace with a symbol.
  • Google translate 전부 치환하다.
    Replace all.
  • Google translate 명령어를 사용하면 한 기호를 다른 기호로 치환하는 것이 아주 쉬워진다.
    Using the command makes it very easy to replace one symbol with another.
  • Google translate 희극은 비극적인 상황을 웃음으로 치환함으로써 그 상황을 더 비극적인 것으로 만든다.
    Comedy makes the situation more tragic by replacing the tragic situation with laughter.
  • Google translate 한 단어를 유의어 관계에 있는 다른 단어로 치환할 수 있다고 해도 두 문장의 의미가 완전히 동일하지는 않다.
    Even if one word can be replaced with another word in a meaningful relationship, the meaning of the two sentences is not entirely the same.

치환하다: substitute; replace,ちかんする【置換する】。おきかえる【置き換える】,substituer, commuter, changer,sustituir, reemplazar,يستبدل، يحوّل,солих, сольж тавих,сольж өөрчлөх,hoán đổi, thay thế,สับเปลี่ยน, เปลี่ยนที่, แทนที่,mengubah, mengganti,заменять; подменять,调换,置换,取代,替换,替代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치환하다 (치ː환하다)
📚 Từ phái sinh: 치환(置換): 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sở thích (103)