🌟 현대적 (現代的)

☆☆   Danh từ  

1. 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것.

1. TÍNH CHẤT HIỆN ĐẠI: Việc mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대적인 감각.
    A modern sense.
  • Google translate 현대적인 사고.
    Modern thinking.
  • Google translate 현대적인 의미.
    Modern meaning.
  • Google translate 현대적으로 개선하다.
    Modern improvement.
  • Google translate 현대적으로 꾸미다.
    To embellish modern.
  • Google translate 현대적으로 바꾸다.
    To change to modern.
  • Google translate 이 거리는 현대적으로 꾸며져서 젊은이들이 많이 찾는다.
    This street is modernized and frequented by young people.
  • Google translate 현대적인 생산 현장에서는 자동화된 설비로 제품을 만든다.
    In modern production sites, products are made from automated facilities.
  • Google translate 이 한복은 전통적인 아름다움이 잘 드러나 있어.
    This hanbok shows off its traditional beauty.
    Google translate 응. 그럴 뿐 아니라 현대적이고 세련되기까지 해.
    Yes. not only that, but it's also modern and sophisticated.

현대적: being modern; being modernistic,げんだいてき【現代的】,(n.) contemporain, moderne,moderno,حديث,орчин үеийн, одоогийн,tính chất hiện đại,ที่เป็นปัจจุบัน, ที่เป็นยุคใหม่, ที่เป็นสมัยใหม่,modern,(в кор. яз. является им. сущ.) современный,现代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대적 (현ː대적)
📚 Từ phái sinh: 현대(現代): 오늘날의 시대., 역사학에서 구분하는 시대 가운데 사상 등이 현재와 같다고…


🗣️ 현대적 (現代的) @ Giải nghĩa

🗣️ 현대적 (現代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43)