🌟 해당자 (該當者)

Danh từ  

1. 무엇과 관계가 있는 사람.

1. NGƯỜI TƯƠNG ỨNG, NGƯỜI PHÙ HỢP: Người có quan hệ với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병역 해당자.
    Subject to military service.
  • Google translate 해당자 명단.
    Subject list.
  • Google translate 해당자가 없다.
    No such person.
  • Google translate 해당자를 만나다.
    Meet the person concerned.
  • Google translate 해당자를 부르다.
    Call the person concerned.
  • Google translate 일정한 요건을 충족하는 해당자는 모두 이 시험에 응시할 수 있다.
    Any person who meets certain requirements may take the test.
  • Google translate 심사 기준에 적합한 해당자가 없어 이번 대회에서는 대상 수상자를 뽑지 않았다.
    No winners were selected for this competition because there were no qualified candidates for the screening criteria.
  • Google translate 이번에 불법 도박을 한 연예인들이 대거 적발됐대.
    A large number of celebrities have been caught gambling illegally this time.
    Google translate 해당자는 방송 출연을 금지시켜야 하는 거 아니야?
    Shouldn't the person in question be banned from appearing on the show?

해당자: relevant person,とうがいしゃ【当該者】,personne qui remplit les conditions exigées, intéressé,persona competente, persona correspondiente,شخص متّصل بأمر، شخص له علاقة بـ، شخص له صلة بـ,холбогдох хүн, холбогдогч этгээд,người tương ứng, người phù hợp,ผู้ที่เกี่ยวข้อง, คนที่เกี่ยวข้อง,yang berkepentingan, yang bersangkutan,,相关人员,相关人士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해당자 (해당자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)