🌟 협동적 (協同的)

Định từ  

1. 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는.

1. MANG TÍNH HIỆP ĐỒNG, MANG TÍNH HỢP TÁC: Cùng nhau tập hợp sức lực và tinh thần làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협동적 관계.
    Cooperative relations.
  • Google translate 협동적 사회.
    A cooperative society.
  • Google translate 협동적 역할.
    A cooperative role.
  • Google translate 협동적 태도.
    A cooperative attitude.
  • Google translate 협동적 학습.
    Collaborative learning.
  • Google translate 협동적 행동.
    Collaborative behavior.
  • Google translate 협동적 활동.
    Collaborative activities.
  • Google translate 우리는 수업 시간에 협동적 학습 방법을 통해 서로 도와 가며 문제를 해결했다.
    We solved the problem by helping each other through cooperative learning methods in class.
  • Google translate 우리 조는 결과보다는 과정을 통해 보여 준 협동적 태도로 심사 위원의 높은 평가를 받았다.
    Our group was highly praised by the judges for their cooperative attitude shown through the process rather than through the results.
  • Google translate 우리는 축구 팀 선수들의 협동적 노력에 박수를 보냈다.
    We applauded the cooperative efforts of the football team players.

협동적: cooperative; collaborative,きょうどうてき【協同的】。きょうりょくてき【協力的】。きょうちょうてき【協調的】,(dét.) coopératif,cooperativo, colaborativo,تعاوني,нэгдсэн, хамтарсан, эвлэрсэн,mang tính hiệp đồng, mang tính hợp tác,ที่ร่วมมือ, ที่สามัคคี, ที่ร่วมแรงร่วมใจ, ที่สมัครสมาน,berkolaborasi, bekerja sama,кооперативный,协同的,协作的,合作的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협동적 (협똥적)
📚 Từ phái sinh: 협동(協同): 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합함.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)