🌟 협동적 (協同的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협동적 (
협똥적
)
📚 Từ phái sinh: • 협동(協同): 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합함.
🌷 ㅎㄷㅈ: Initial sound 협동적
-
ㅎㄷㅈ (
현대적
)
: 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN ĐẠI: Việc mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại. -
ㅎㄷㅈ (
활동적
)
: 몸을 움직여 행동하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động. -
ㅎㄷㅈ (
현대적
)
: 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại. -
ㅎㄷㅈ (
활동적
)
: 몸을 움직여 행동하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động. -
ㅎㄷㅈ (
해당자
)
: 무엇과 관계가 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯƠNG ỨNG, NGƯỜI PHÙ HỢP: Người có quan hệ với cái nào đó. -
ㅎㄷㅈ (
협동적
)
: 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆP ĐỒNG, TÍNH HỢP TÁC: Việc đồng lòng và tập hợp sức mạnh làm một. -
ㅎㄷㅈ (
협동적
)
: 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆP ĐỒNG, MANG TÍNH HỢP TÁC: Cùng nhau tập hợp sức lực và tinh thần làm một. -
ㅎㄷㅈ (
해독제
)
: 몸 안에 들어간 독을 없애는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC GIẢI ĐỘC: Thuốc làm mất đi độc tính xâm nhập vào trong cơ thể. -
ㅎㄷㅈ (
할당제
)
: 몫을 갈라 나누거나 책임을 지게 하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ PHÂN CÔNG: Chế độ tách phần ra chia hoặc giao trách nhiệm.
• Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)