🌟 협동적 (協同的)

Danh từ  

1. 서로 마음과 힘을 하나로 합하여 하는 것.

1. TÍNH HIỆP ĐỒNG, TÍNH HỢP TÁC: Việc đồng lòng và tập hợp sức mạnh làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협동적인 관계.
    A cooperative relationship.
  • Google translate 협동적인 성격.
    A cooperative personality.
  • Google translate 협동적인 의식.
    A cooperative ritual.
  • Google translate 협동적인 정신.
    A cooperative spirit.
  • Google translate 협동적인 조직.
    Cooperative organization.
  • Google translate 협동적으로 일하다.
    Work collaboratively.
  • Google translate 올해 우리 동네의 성공적인 벼농사는 협동적인 노력으로 이루어졌다.
    This year's successful rice crop in our neighborhood was achieved by cooperative efforts.
  • Google translate 우리 마을은 마을 사람들의 노력으로 서로 돕는 협동적인 공동체가 되었다.
    Our village has become a cooperative community that helps each other by the efforts of the villagers.
  • Google translate 회장인 나는 이사회와 협동적으로 일해 왔다.
    As chairman, i have been working collaboratively with the board of directors.

협동적: being cooperative; being collaborative,きょうどうてき【協同的】。きょうりょくてき【協力的】。きょうちょうてき【協調的】,(n.) coopératif,cooperativo, colaborativo,تعاون,нэгдсэн, хамтарсан, эвлэрсэн,tính hiệp đồng, tính hợp tác,ที่ร่วมมือ, ที่สามัคคี, ที่ร่วมแรงร่วมใจ, ที่สมัครสมาน,berkolaborasi, bekerja sama,кооперативный,协同的,协作的,合作的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협동적 (협똥적)
📚 Từ phái sinh: 협동(協同): 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합함.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59)