🌟 활동적 (活動的)

☆☆   Định từ  

1. 몸을 움직여 행동하는.

1. MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활동적 복장.
    Active attire.
  • Google translate 활동적 스포츠.
    Active sports.
  • Google translate 활동적 운동.
    Active exercise.
  • Google translate 활동적 인물.
    Active character.
  • Google translate 활동적 태도.
    Active attitude.
  • Google translate 의사는 환자에게 활동적 운동을 할 것을 권하였다.
    The doctor advised the patient to do active exercise.
  • Google translate 내일은 등산을 해야 하니 활동적 복장을 하고 오세요.
    You have to go hiking tomorrow, so dress up as active.
  • Google translate 너는 취미가 뭐야?
    What's your hobby?
    Google translate 나는 활동적 스포츠보다 머리를 쓰는 바둑이나 게임을 좋아해.
    I prefer brain-washing baduk or games to active sports.

활동적: active; energetic,かつどうてき【活動的】,(dét.) actif, dynamique, énergétique,activo,نشيط,хөдөлгөөнт,mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động,ที่มีสมรรถนะ,aktif, dinamis,активный,有活力的,活动性强的,

2. 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰는.

2. MANG TÍNH HOẠT ĐỘNG: Dùng sức để thu kết quả tốt trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활동적 비평가.
    Active critic.
  • Google translate 활동적 생애.
    Active life.
  • Google translate 활동적 여성.
    Active woman.
  • Google translate 활동적 운동가.
    Active activist.
  • Google translate 활동적 태도.
    Active attitude.
  • Google translate 유민이는 여성의 권리를 위해 일하는 활동적 여성이다.
    Yumin is an active woman who works for women's rights.
  • Google translate 김 화백은 왕성하게 작품 활동을 하는 활동적 화가로 손꼽힌다.
    Artist kim is considered one of the most active painters in his work.
  • Google translate 저는 주말에도 쉬지 않고 일해요.
    I work weekends without a break.
    Google translate 활동적 태도로 일을 하시는군요.
    You work with an active attitude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활동적 (활똥적)
📚 Từ phái sinh: 활동(活動): 몸을 움직여 행동함., 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)