🌟 수수께끼
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수께끼 (
수수께끼
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 수수께끼 @ Giải nghĩa
- 미제 (謎題) : 수수께끼 같아서 풀기 힘든 어려운 문제.
🗣️ 수수께끼 @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생님은 수수께끼 같은 이집트 상형 문자를 해석하는 데에 평생을 바쳤다. [상형 문자 (象形文字)]
- 알쏭달쏭한 수수께끼. [알쏭달쏭하다]
- 나는 공부를 하다가 머리를 식히려고 수수께끼 퍼즐을 풀었다. [퍼즐 (puzzle)]
🌷 ㅅㅅㄲㄲ: Initial sound 수수께끼
-
ㅅㅅㄲㄲ (
수수께끼
)
: 어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà nói về sự vật khác để đoán tên hoặc nghĩa đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)