🌟 수수께끼

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이.

1. TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà nói về sự vật khác để đoán tên hoặc nghĩa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수수께끼 문제.
    The riddle problem.
  • 수수께끼 풀이.
    Solving riddles.
  • 수수께끼의 정답.
    The answer to the riddle.
  • 수수께끼가 풀리다.
    The riddle is solved.
  • 수수께끼를 내다.
    Give a riddle.
  • 수수께끼를 맞히다.
    Guess the riddle.
  • 수수께끼를 풀다.
    Solve a riddle.
  • 선생님은 학생들의 흥미를 돋우려고 수학 문제를 수수께끼로 내셨다.
    The teacher put the math questions to riddle the students.
  • 나는 아버지께서 내 주신 수수께끼의 정답을 몰라서 일주일 내내 끙끙댔다.
    I didn't know the answer to the riddle my father gave me, so i struggled all week.
  • 이 텔레비전 프로그램은 퀴즈 프로그램이야?
    Is this a quiz program?
    맞아. 시청자들이 낸 수수께끼를 출연자들이 푸는 방식이야.
    That's right. it's the way the cast solve the riddle that the viewers put out.

2. 어떤 사물이나 현상이 복잡하고 이상하게 얽혀서 그 속사정을 쉽게 알 수 없는 것.

2. SỰ KHÓ HIỂU, SỰ BÍ ẨN: Hiện tượng và sự việc nào đó bị làm cho rối rắm, phức tạp và khác lạ để không thể dễ dàng biết được sự tình bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수수께끼의 사건.
    An enigmatic event.
  • 수수께끼의 소리.
    The sound of riddles.
  • 수수께끼의 인물.
    A mysterious figure.
  • 수수께끼를 담다.
    Put a riddle in it.
  • 수수께끼로 남다.
    Remain a mystery.
  • 단서가 전혀 없는 수수께끼의 살인 사건이 발생했다.
    An enigmatic murder case with no clue occurred.
  • 정체를 알 수 없는 수수께끼의 바이러스에 감염된 사람들이 늘고 있다.
    An increasing number of people are infected with the mysterious virus, whose identity is unknown.
  • 인간이 죽지 않고 영원히 살 수 있는 방법이 있을까?
    Is there a way for humans to live forever without dying?
    그건 현대 의학이 풀지 못한 수수께끼지.
    That's a riddle that modern medicine couldn't solve.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수수께끼 (수수께끼)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 수수께끼 @ Giải nghĩa

🗣️ 수수께끼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)