🌟 수수께끼
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수께끼 (
수수께끼
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 수수께끼 @ Giải nghĩa
- 미제 (謎題) : 수수께끼 같아서 풀기 힘든 어려운 문제.
🗣️ 수수께끼 @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생님은 수수께끼 같은 이집트 상형 문자를 해석하는 데에 평생을 바쳤다. [상형 문자 (象形文字)]
- 알쏭달쏭한 수수께끼. [알쏭달쏭하다]
- 나는 공부를 하다가 머리를 식히려고 수수께끼 퍼즐을 풀었다. [퍼즐 (puzzle)]
🌷 ㅅㅅㄲㄲ: Initial sound 수수께끼
-
ㅅㅅㄲㄲ (
수수께끼
)
: 어떤 사물에 대하여 다른 사물을 빗대어서 말하여 그 뜻이나 이름을 알아맞히는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐỐ: Trò chơi không nói trực tiếp về sự vật nào đó mà nói về sự vật khác để đoán tên hoặc nghĩa đó.
• Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)