🌟 고스톱 (▼go stop)
Danh từ
📚 Annotation: 기본적으로 세 명이 한다.
🗣️ 고스톱 (▼go stop) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㅌ: Initial sound 고스톱
-
ㄱㅅㅌ (
감시탑
)
: 특정한 지역이나 대상을 통제하기 위하여 이를 지켜볼 수 있도록 높이 세운 탑.
Danh từ
🌏 THÁP CANH, THÁP CANH GÁC: Tháp được dựng cao để có thể theo dõi nhằm khống chế đối tượng hoặc khu vực đặc thù. -
ㄱㅅㅌ (
각설탕
)
: 육면체 모양으로 만든 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt. -
ㄱㅅㅌ (
가스통
)
: 가스를 저장하는 통.
Danh từ
🌏 BÌNH GA: Bình chứa ga. -
ㄱㅅㅌ (
게스트
)
: 방송 프로그램에 초대되어 나오는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH MỜI: Người được mời đến chương trình phát sóng. -
ㄱㅅㅌ (
고스톱
)
: 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나.
Danh từ
🌏 GO STOP (ĐI & NGỪNG): Một trong những trò chơi bài hoa mà nếu người được điểm số nhất định nói 'stop' thì trò chơi kết thúc, nếu nói 'go' thì trò chơi được tiếp tục cho đến khi có thêm điểm.
• Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36)