🌟 고스톱 (▼go stop)

Danh từ  

1. 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나.

1. GO STOP (ĐI & NGỪNG): Một trong những trò chơi bài hoa mà nếu người được điểm số nhất định nói 'stop' thì trò chơi kết thúc, nếu nói 'go' thì trò chơi được tiếp tục cho đến khi có thêm điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고스톱 판.
    Go-stop edition.
  • Google translate 고스톱이 재미있다.
    Go-stop is fun.
  • Google translate 고스톱을 배우다.
    Learn go-stop.
  • Google translate 고스톱을 치다.
    Go-stop.
  • Google translate 고스톱에서 이기다.
    Win a go-stop.
  • Google translate 민준이는 고스톱에서 점수를 내자 '스톱'을 외쳤다.
    Min-jun shouted 'stop' when he scored in go-stop.
  • Google translate 나는 고스톱을 모르는 친구에게 패의 짝을 맞추는 것부터 가르쳐 주었다.
    I taught a friend who didn't know go-stop to pair up the cards.
  • Google translate 심심한데 고스톱이나 칠까?
    I'm bored. should we go-stop?
    Google translate 그래. 돈은 걸지 말고 그냥 이긴 사람이 밥을 사기로 하자.
    Yes. let's not bet and just let the winner buy a meal.

고스톱: go-stop,ゴーストップ。ごとり【五鳥】,gostop,go-stop, juego de cartas coreano,لعبة اذهب - قف,"яв, зогс" хөзөр,Go Stop (Đi & ngừng),โกสต๊อบ,gostop,госытхоп,格斯托(gostop),

📚 Annotation: 기본적으로 세 명이 한다.

🗣️ 고스톱 (▼go stop) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36)