🌟 각설탕 (角雪糖▽)

Danh từ  

1. 육면체 모양으로 만든 설탕.

1. ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각설탕 한 개.
    One lump of sugar.
  • Google translate 각설탕 한 봉지.
    A bag of sugar cubes.
  • Google translate 각설탕을 넣다.
    Add sugar cubes.
  • Google translate 각설탕을 녹이다.
    Dissolve sugar cubes.
  • Google translate 각설탕을 타다.
    Ride sugar cubes.
  • Google translate 지수는 늘 커피에 각설탕을 타서 마신다.
    Jisoo always drinks coffee with sugar cubes.
  • Google translate 아버지는 각설탕이 잘 녹게 스푼으로 커피를 저었다.
    My father stirred coffee with a spoon so that the sugar cubes melted well.
  • Google translate 커피에 설탕은 얼마나 넣어 드릴까요?
    How much sugar would you like in your coffee?
    Google translate 각설탕 두 개만 넣어 주세요.
    I'd like two lumps of sugar, please.

각설탕: sugar cube,かくざとう【角砂糖】,sucre en morceaux,azúcar en terrones, terrones de azúcar,سكر مكعب,ёотон,đường viên,น้ำตาลก้อน,gula balok,сахар-рафинад,方糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각설탕 (각썰탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10)