🌟 각설탕 (角雪糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각설탕 (
각썰탕
)
🌷 ㄱㅅㅌ: Initial sound 각설탕
-
ㄱㅅㅌ (
감시탑
)
: 특정한 지역이나 대상을 통제하기 위하여 이를 지켜볼 수 있도록 높이 세운 탑.
Danh từ
🌏 THÁP CANH, THÁP CANH GÁC: Tháp được dựng cao để có thể theo dõi nhằm khống chế đối tượng hoặc khu vực đặc thù. -
ㄱㅅㅌ (
각설탕
)
: 육면체 모양으로 만든 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt. -
ㄱㅅㅌ (
가스통
)
: 가스를 저장하는 통.
Danh từ
🌏 BÌNH GA: Bình chứa ga. -
ㄱㅅㅌ (
게스트
)
: 방송 프로그램에 초대되어 나오는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH MỜI: Người được mời đến chương trình phát sóng. -
ㄱㅅㅌ (
고스톱
)
: 일정한 점수를 얻은 사람이 '스톱'이라고 하면 놀이가 끝나고 '고'라고 하면 추가 득점이 있을 때까지 놀이가 계속되는 화투 놀이의 하나.
Danh từ
🌏 GO STOP (ĐI & NGỪNG): Một trong những trò chơi bài hoa mà nếu người được điểm số nhất định nói 'stop' thì trò chơi kết thúc, nếu nói 'go' thì trò chơi được tiếp tục cho đến khi có thêm điểm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10)