🌟 각설탕 (角雪糖▽)

Danh từ  

1. 육면체 모양으로 만든 설탕.

1. ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각설탕 한 개.
    One lump of sugar.
  • 각설탕 한 봉지.
    A bag of sugar cubes.
  • 각설탕을 넣다.
    Add sugar cubes.
  • 각설탕을 녹이다.
    Dissolve sugar cubes.
  • 각설탕을 타다.
    Ride sugar cubes.
  • 지수는 늘 커피에 각설탕을 타서 마신다.
    Jisoo always drinks coffee with sugar cubes.
  • 아버지는 각설탕이 잘 녹게 스푼으로 커피를 저었다.
    My father stirred coffee with a spoon so that the sugar cubes melted well.
  • 커피에 설탕은 얼마나 넣어 드릴까요?
    How much sugar would you like in your coffee?
    각설탕 두 개만 넣어 주세요.
    I'd like two lumps of sugar, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각설탕 (각썰탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tâm lí (191)