🌟 병상 (病牀)

  Danh từ  

1. 병에 걸린 사람이 누워 있는 자리나 침상.

1. GIƯỜNG BỆNH: Giường hoặc nơi người bệnh nằm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병상이 부족하다.
    There is a shortage of beds.
  • Google translate 병상을 지키다.
    Protect the sickbed.
  • Google translate 병상을 확보하다.
    Secure the bed.
  • Google translate 병상에 눕다.
    Lie in bed.
  • Google translate 병상에서 일어나다.
    Rise from a bed.
  • Google translate 할머니께서는 뇌졸중으로 쓰러져 병상에 누워 계시다.
    Grandma's in bed with a stroke.
  • Google translate 이 병원은 더 많은 환자를 수용하기 위해 병상을 추가 설치하기로 결정했다.
    This hospital has decided to install additional beds to accommodate more patients.
  • Google translate 너 유민이가 왜 요즘 학교에 안 나오는지 아니?
    Do you know why yoomin doesn't come to school these days?
    Google translate 어머니께서 많이 편찮으셔서 병상을 지키고 있대.
    My mother is very ill, so she's keeping her bed.
Từ đồng nghĩa 병석(病席): 병에 걸린 사람이 앓아누워 있는 자리.

병상: sickbed,びょうしょう【病床】,lit de malade,lecho de enfermo,فراش المرض,өвчтөний ор,giường bệnh,เตียงผู้ป่วย, เตียงคนเจ็บ,tempat tidur orang sakit,постель больного,病床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병상 (병ː상)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 병상 (病牀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)