🌟 갹출 (醵出)

Danh từ  

1. 여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 냄.

1. VIỆC QUYÊN GÓP, VIỆC GÓP TIỀN: Việc nhiều người chia nhau đóng tiền vì một việc cùng làm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갹출을 한 자금.
    The money that has been pumped out.
  • Google translate 추가 갹출 비용.
    Additional exudation costs.
  • Google translate 행사 갹출 비용.
    Event expenses.
  • Google translate 기부금으로 갹출을 하다.
    Make a donation.
  • Google translate 갹출을 꺼리다.
    Be reluctant to let out.
  • Google translate 동아리에서 다음 달에 있을 행사 비용을 갹출을 하기로 결정했다.
    The club decided to pay for next month's event.
  • Google translate 우리 회사의 직원들은 어려운 이웃을 돕기 위해 후원금을 갹출을 했다.
    Employees of our company have made donations to help needy neighbors.
  • Google translate 사람들이 장마로 피해를 입은 사람들을 위한 성금 갹출에 적극적이어서 놀랐어요.
    I was surprised that people were active in collecting donations for people affected by the monsoon.
    Google translate 맞아요. 세상에는 따뜻한 사람들이 참 많죠?
    That's right. there are so many warm people in the world, right?
Từ đồng nghĩa 추렴: 모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.

갹출: chipping in; contribution,きょしゅつ【拠出】,contribution, cotisation,recolecta, recolección de dinero,تبرّع بالمال,хандив, хураамж,việc quyên góp, việc góp tiền,การบริจาค, การมอบให้, การอุปถัมภ์,iuran, kontribusi, dana, sumbangan,взнос,凑钱,凑份子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갹출 (갹출)
📚 Từ phái sinh: 갹출하다(醵出하다): 여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 내다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208)