🌟 급파 (急派)

Danh từ  

1. 일정한 임무를 띤 사람을 급히 보냄.

1. SỰ PHÁI GẤP, SỰ CỬ GẤP: Việc cử gấp người có nhiệm vụ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰관 급파.
    Officer dispatch.
  • Google translate 구조대 급파.
    Rescue dispatch.
  • Google translate 병력 급파.
    Troops dispatch.
  • Google translate 직원 급파.
    Staff dispatch.
  • Google translate 급파를 하다.
    Rapid wave.
  • Google translate 경찰은 흉악범의 검거를 위해 경찰 병력의 급파를 지시했다.
    The police ordered the dispatch of police forces to arrest the felon.
  • Google translate 군 지휘관은 헬기 추락사고 현장에 구조대를 급파를 하라고 명령하였다.
    The military commander ordered the dispatch of rescue teams to the scene of the helicopter crash.
  • Google translate 대장님, 현장에 구조 인력이 부족합니다. 추가로 구조대의 급파를 요청합니다.
    Sir, we're running out of rescue personnel at the scene. request additional dispatch of the rescue team.
    Google translate 알겠네. 곧 추가 인력을 보내도록 하겠네.
    Copy that. i'll send an additional staff soon.

급파: dispatch; rush,きゅうは【急派】,envoi d'urgence,despacho urgente,إرسال مفاجئ,яаралтай илгээх,sự phái gấp, sự cử gấp,การส่งไปอย่างเร่งด่วน, การส่งไปอย่างรวดเร็ว,pengiriman/penugasan segera,,急派,紧急派遣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급파 (급파)
📚 Từ phái sinh: 급파되다(急派되다): 일정한 임무를 띤 사람이 급히 보내지다. 급파하다(急派하다): 일정한 임무를 띤 사람을 급히 보내다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52)