🌟 메꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메꾸다 (
메꾸다
) • 메꾸어 () • 메꾸니 ()
🗣️ 메꾸다 @ Ví dụ cụ thể
- 온전히 메꾸다. [온전히 (穩全히)]
🌷 ㅁㄲㄷ: Initial sound 메꾸다
-
ㅁㄲㄷ (
메꾸다
)
: 시간을 적당히 또는 그럭저럭 보내다.
Động từ
🌏 TRÔI QUA, GIẾT THỜI GIAN: Cho thời gian cứ thế trôi đi một cách nhì nhàng (làng nhàng, nhàng nhàng).
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78)