🌟 메꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메꾸다 (
메꾸다
) • 메꾸어 () • 메꾸니 ()
🗣️ 메꾸다 @ Ví dụ cụ thể
- 온전히 메꾸다. [온전히 (穩全히)]
🌷 ㅁㄲㄷ: Initial sound 메꾸다
-
ㅁㄲㄷ (
메꾸다
)
: 시간을 적당히 또는 그럭저럭 보내다.
Động từ
🌏 TRÔI QUA, GIẾT THỜI GIAN: Cho thời gian cứ thế trôi đi một cách nhì nhàng (làng nhàng, nhàng nhàng).
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)