🌟 메꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메꾸다 (
메꾸다
) • 메꾸어 () • 메꾸니 ()
🗣️ 메꾸다 @ Ví dụ cụ thể
- 온전히 메꾸다. [온전히 (穩全히)]
🌷 ㅁㄲㄷ: Initial sound 메꾸다
-
ㅁㄲㄷ (
메꾸다
)
: 시간을 적당히 또는 그럭저럭 보내다.
Động từ
🌏 TRÔI QUA, GIẾT THỜI GIAN: Cho thời gian cứ thế trôi đi một cách nhì nhàng (làng nhàng, nhàng nhàng).
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)