🌟 거쳐가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거쳐가다 (
거쳐가다
) • 거쳐가 (거처가
) • 거쳐가니 (거처가니
) • 거쳐가거라 (거처가거라
)
🌷 ㄱㅊㄱㄷ: Initial sound 거쳐가다
-
ㄱㅊㄱㄷ (
거쳐가다
)
: 어떤 곳에 가는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나가다.
Động từ
🌏 GHÉ QUA: Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi qua.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)