🌟 거쳐가다

Động từ  

1. 어떤 곳에 가는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나가다.

1. GHÉ QUA: Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길을 거쳐가다.
    Go through the road.
  • Google translate 동네를 거쳐가다.
    Go through the neighborhood.
  • Google translate 마을을 거쳐가다.
    Through the village.
  • Google translate 산을 거쳐가다.
    Go through a mountain.
  • Google translate 역을 거쳐가다.
    Pass through a station.
  • Google translate 집을 거쳐가다.
    Go through the house.
  • Google translate 내가 가려는 도시는 직항이 없어 도쿄를 거쳐갔다.
    The city i was going to went through tokyo because there were no direct flights.
  • Google translate 내가 탄 기차는 여러 역들을 거쳐가서 시간이 오래 걸렸다.
    The train i was on took a long time through several stations.
  • Google translate 벌써 공항에 가?
    Already going to the airport?
    Google translate 응. 수속도 밟아야 하고 출국 심사도 거쳐가야 하니까 빨리 가야 해.
    Yeah. i have to go through the procedure and i have to go through the departure screening, so i have to go quickly.

거쳐가다: pass through; go through,へる【経る】。けいゆする【経由する】,passer par,hacer parada,يمرّ,дайран гарах, дайран өнгөрөх, буух, буудаллан өнгөрөх, хоноглон өгөрөх,ghé qua,แวะไป, ผ่านไป, เดินทางผ่าน,mampir ke,заходить; заезжать,行经,途经,

2. 어떤 과정이나 단계를 겪고 지나가다.

2. QUÁ ĐỘ: Gặp và đi qua giai đoạn hay quá trình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과정을 거쳐가다.
    Go through the process.
  • Google translate 단계를 거쳐가다.
    Go through a phase.
  • Google translate 시대를 거쳐가다.
    Through the ages.
  • Google translate 자리를 거쳐가다.
    Go through the seat.
  • Google translate 절차를 거쳐가다.
    Go through the process.
  • Google translate 김 박사는 새로운 발명을 하기까지 수많은 실패를 거쳐갔다.
    Dr. kim went through numerous failures until he made a new invention.
  • Google translate 지수는 세계적인 화가들이 거쳐간 곳으로 유명한 미술 학교에 입학하였다.
    Jisoo was admitted to a famous art school where world-class artists passed through.
  • Google translate 이번에 부사장 자리에 오른 분 경력이 매우 화려하던데?
    Your experience as vice president this time is very impressive.
    Google translate 응. 해외에서 명문대를 졸업해 여러 대기업들을 거쳐간 분이래.
    Yeah. he graduated from prestigious universities abroad and went to a number of large corporations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거쳐가다 (거쳐가다) 거쳐가 (거처가) 거쳐가니 (거처가니) 거쳐가거라 (거처가거라)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)