🌟 제독 (除毒)

Danh từ  

1. 독을 없앰.

1. SỰ KHỬ ĐỘC: Việc làm cho hết độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실내 제독.
    An indoor admiral.
  • Google translate 제독 작업.
    Admiralty work.
  • Google translate 제독이 되다.
    Become admiral.
  • Google translate 제독을 하다.
    Admiral.
  • Google translate 제독에 좋다.
    Good for admiral.
  • Google translate 독이 있는 곤충을 약으로 쓸 때는 진한 생강즙에 담가 두어야 제독이 된다.
    Poisonous insects must be soaked in strong ginger juice to become admiral.
  • Google translate 지수는 독이 들어 있는 버섯을 먹고 죽을 뻔했지만 다행히 금방 제독을 하여 살았다.
    Jisoo almost died from eating poisonous mushrooms, but fortunately she lived by admiralty soon after.
  • Google translate 얼마 전 독성이 있는 식물을 먹고 그 이후로 계속 몸이 좋지 않네요.
    I haven't been feeling well since i had a poisonous plant recently.
    Google translate 이 식물을 끓인 물이 제독에 좋으니 꾸준히 드셔 보세요.
    The boiling water of this plant is good for admiralts, so try it constantly.

제독: detox,じょどく【除毒】,désintoxication,contraveneno,إزالة السمّ,хоргүйжүүлэлт,sự khử độc,การล้างพิษ, การขจัดพิษ, การสลายพิษ,,дезинтоксикация,除毒,祛毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제독 (제독) 제독이 (제도기) 제독도 (제독또) 제독만 (제동만)
📚 Từ phái sinh: 제독하다: 미리 해독(害毒)을 막다., 독을 없애 버리다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13)