🌟 적금하다 (積金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적금하다 (
적끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 적금(積金): 돈을 모음. 또는 그 돈., 은행에 일정한 돈을 일정한 기간 동안 낸 다음…
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 적금하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36)