🌟 적금하다 (積金 하다)

Động từ  

1. 돈을 모으다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기금을 적금하다.
    Set aside funds.
  • Google translate 돈을 적금하다.
    Save money.
  • Google translate 월급을 적금하다.
    Save one's salary.
  • Google translate 은행에 적금하다.
    Deposit in a bank.
  • Google translate 꾸준히 적금하다.
    Make a steady deposit.
  • Google translate 나는 매월 오십만 원을 은행에 적금하기로 했다.
    I decided to deposit 500,000 won in the bank every month.
  • Google translate 우리 할머니는 평생 적금하신 돈을 학교에 기부했다.
    My grandmother donated her life savings to the school.
  • Google translate 넌 월급을 받으면 적금도 하고 있구나.
    You're saving money when you get paid.
    Google translate 응, 삼 년 정도 적금했는데 돈이 모인 걸 보면 뿌듯해.
    Yeah, i've been saving for three years, and i'm proud to see the money collected.

적금하다: save,ちょきんする【貯金する】,épargner, économiser, faire des économies,ahorrar,يدخر,мөнгө хуримтлуулах,tích lũy tiền bạc, tiết kiệm tiền,เก็บเงิน, ออมทรัพย์,menabung, menyimpan,делать сбережения,储蓄,存款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적금하다 (적끔하다)
📚 Từ phái sinh: 적금(積金): 돈을 모음. 또는 그 돈., 은행에 일정한 돈을 일정한 기간 동안 낸 다음…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36)