🌟 병치레 (病 치레)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병치레 (
병ː치레
)
📚 Từ phái sinh: • 병치레하다(病치레하다): 병을 앓아 겪어 내다.
🌷 ㅂㅊㄹ: Initial sound 병치레
-
ㅂㅊㄹ (
병치레
)
: 병을 앓아 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC BỆNH: Việc mắc, trải qua bệnh tật. -
ㅂㅊㄹ (
부총리
)
: 국무총리를 돕고 국무총리가 없을 때에는 국무총리의 역할을 대신하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ THỦ TƯỚNG: Chức vụ giúp cho thủ tướng hoặc làm thay vai trò thủ tướng khi thủ tướng vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.
• Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)