🌟 병치레 (病 치레)

Danh từ  

1. 병을 앓아 겪어 내는 일.

1. SỰ MẮC BỆNH: Việc mắc, trải qua bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병치레.
    A big bottle.
  • Google translate 병치레가 잦다.
    Frequent sickness.
  • Google translate 병치레를 하다.
    Treat a bottle.
  • Google translate 병치레에 시달리다.
    Suffer from illness.
  • Google translate 그는 워낙 건강해서 병치레를 하는 일이 드물다.
    He's so healthy that he rarely gets sick.
  • Google translate 신생아는 모든 신체 기관이 미숙한 상태여서 하찮은 감기에도 큰 병치레를 할 수 있다.
    All body organs are in poor condition and can be treated with great illness even in the slightest cold.
  • Google translate 지수야, 너는 튼튼하고 병치레도 없어서 좋겠다.
    Jisoo, i'm glad you're strong and out of sickness.
    Google translate 어릴 때부터 운동을 꾸준히 해서 그런가 봐.
    Maybe it's because i've been working out since i was young.

병치레: bout of an illness,,(accès de) maladie,padecimiento,نوبة شديدة من المرض,өвчлөлт,sự mắc bệnh,ความเจ็บป่วย, การเจ็บไข้ได้ป่วย, การป่วยไข้,perlawanan penyakit, penderitaan penyakit,приступ болезни; припадок (болезни); перенесение болезни,患病,闹病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병치레 (병ː치레)
📚 Từ phái sinh: 병치레하다(病치레하다): 병을 앓아 겪어 내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)