🌟 파수꾼 (把守 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파수꾼 (
파수꾼
)
🌷 ㅍㅅㄲ: Initial sound 파수꾼
-
ㅍㅅㄲ (
파수꾼
)
: 주변을 살피고 지키는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CANH GÁC, NGƯỜI BẢO VỆ: Người làm việc coi sóc và giữ gìn xung quanh.
• Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105)