🌟 전력 (專力)

Danh từ  

1. 한 가지 일에 온 힘을 다함.

1. TOÀN LỰC: Việc dốc toàn bộ sức lực vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전력을 다하다.
    To exert all one'.
  • Google translate 전력으로 노력하다.
    Strive with all one's might.
  • Google translate 전력으로 돕다.
    Help by electric power.
  • Google translate 전력으로 일하다.
    Work with all one's might.
  • Google translate 전력으로 질주하다.
    Speeding at full power.
  • Google translate 지고 있던 우리 팀은 종료 십 분 전 전력으로 노력하여 역전하였다.
    Our losing team came from behind ten minutes before the end.
  • Google translate 민준이는 동생의 치료비를 마련하기 위해 전력으로 아르바이트를 해서 돈을 벌었다.
    Min-joon earned money by working part-time with all his might to raise money for his brother's treatment.
  • Google translate 십오 분 후에 수업 시작인데 과연 그 안에 도착할 수 있을까?
    Class starts in 15 minutes. can we get there?
    Google translate 전력으로 질주하면 십 분 안에 도착할 수 있을 거야.
    We'll be there in ten minutes by sprinting with all our might.

전력: best; utmost,ぜんりょく【全力】,tout son possible, tout ses efforts, le maximum,concentración de energía,بذْل كلّ ما في وسعه,хамаг хүч, бүх чадал, бүх тэнхээ,toàn lực,การใช้แรงทั้งหมด, การใช้พลังทั้งหมด, การใช้ความสามารถทั้งหมด, การใช้กำลังทั้งหมด,sekuat tenaga, seluruh kekuatan,,专心致志,一心一意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전력 (절력) 전력이 (절려기) 전력도 (절력또) 전력만 (절령만)
📚 Từ phái sinh: 전력하다(專力하다): 한 가지 일에 온 힘을 다하다.


🗣️ 전력 (專力) @ Giải nghĩa

🗣️ 전력 (專力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)