🌟 분산적 (分散的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분산적 (
분산적
)
📚 Từ phái sinh: • 분산(分散): 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 분산적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76)