🌟 발화 (發火)

Danh từ  

1. 불이 붙어 타기 시작함.

1. SỰ PHÁT HỎA: Sự bén lửa và bắt đầu cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발화 물질.
    Ignition material.
  • Google translate 발화 사건.
    Fire case.
  • Google translate 발화가 되다.
    Ignite.
  • Google translate 발화를 방지하다.
    Prevent ignition.
  • Google translate 발화를 하다.
    Ignite.
  • Google translate 소방대원들은 발화 두 시간 만에 화재를 진압했다.
    The firemen put out the fire two hours after the fire.
  • Google translate 겨울에는 난방 기구의 과열에 의한 발화가 많아 주의가 필요하다.
    In winter, there is a lot of ignition caused by overheating of the heating apparatus, so care is needed.
  • Google translate 경찰은 화재의 원인과 발화 지점을 밝혀내기 위해 수사에 나섰다.
    The police launched an investigation to find out the cause of the fire and where it started.
  • Google translate 어쩌다가 이 건물에서 발화가 된 거야?
    How did it ignite in this building?
    Google translate 건물의 규모가 크다 보니 전력 시설에 과부하가 걸렸어.
    The size of the building is so large that the power plant is overloaded.
Từ đồng nghĩa 점화(點火): 불을 붙이거나 켬.

발화: ignition,はっか【発火】,inflammation, ignition,ignición,اشتعال,шаталт, гал гарах,sự phát hỏa,การลุกไหม้, การไหม้, การจุดไฟ, การติดไฟ,kebakaran, kemunculan api,воспламенение; вспышка; загорание; зажигание,起火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발화 (발화)
📚 Từ phái sinh: 발화되다(發火되다): 불이 붙어 타기 시작하다. 발화하다(發火하다): 불이 붙어 타기 시작하다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Việc nhà (48)