🌟 전력하다 (專力 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전력하다 (
절려카다
)
📚 Từ phái sinh: • 전력(專力): 한 가지 일에 온 힘을 다함.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 전력하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59)