🌟 전력하다 (專力 하다)

Động từ  

1. 한 가지 일에 온 힘을 다하다.

1. DỐC TOÀN LỰC: Dốc toàn bộ sức lực vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전력하는 자세.
    Powering posture.
  • Google translate 공부에 전력하다.
    Put all one's energy into studying.
  • Google translate 개발에 전력하다.
    Focus on development.
  • Google translate 학문에 전력하다.
    To devote oneself to learning.
  • Google translate 실력 향상을 위해 전력하다.
    Go all out to improve one's ability.
  • Google translate 동생은 다른 일에 신경 쓰지 않고, 자신의 전공 공부에 전력하였다.
    My brother devoted himself to his major, not caring about anything else.
  • Google translate 김 대리는 주말에도 회사에 나와 상품 개발을 위해 전력하고 있다.
    Assistant manager kim is also at the company on weekends, working hard to develop products.
  • Google translate 하루에 네 시간밖에 자지 않으면서 일하다가는 몸이 상해.
    Working only four hours a day hurts.
    Google translate 그래도 지금 이 일에 전력하지 않으면 나중에 후회할 것 같아.
    But if you don't concentrate on this now, you'll regret it later.

전력하다: focus; concentrate,ぜんりょくをあげる【全力をあげる】,Mettre toute son énergie, mettre toutes ses forces,concentrar su energía,يبذل قصارى جهده,хамаг хүч дайчлах, бүх чадлаа дайчлах, бүх тэнхээгээ гаргах,dốc toàn lực,ใช้แรงทั้งหมด, ใช้พลังทั้งหมด, ใช้ความสามารถทั้งหมด, ใช้กำลังทั้งหมด,berusaha sekuat tenaga, mengerahkan seluruh kekuatan,,专心致志,一心一意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전력하다 (절려카다)
📚 Từ phái sinh: 전력(專力): 한 가지 일에 온 힘을 다함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)