🌟 무진 (無盡)

Phó từ  

1. 끝이 없을 만큼 매우.

1. VÔ TẬN: Quá đến mức không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무진 고생을 하다.
    Suffer from exhaustion.
  • Google translate 무진 노력하다.
    Make an inexhaustible effort.
  • Google translate 무진 돌아다니다.
    To roam about inexhaustible.
  • Google translate 무진 분발을 하다.
    To exert oneself inexhaustible force.
  • Google translate 무진 애를 쓰다.
    Take an inexhaustible effort.
  • Google translate 무진 애를 먹다.
    Have a lot of trouble.
  • Google translate 무진 애를 태우다.
    Burn an inexhaustible child.
  • Google translate 무진 힘쓰다.
    Exert oneself inexhaustible force.
  • Google translate 무진 힘이 들다.
    Suffer from exhaustion.
  • Google translate 나는 살을 빼려고 무진 애를 썼지만 생각처럼 몸무게는 줄지 않았다.
    I tried so hard to lose weight, but i didn't lose weight as i thought.
  • Google translate 승규는 지수를 이기려고 무진 노력했지만 이번 시험에도 지수가 일등이었다.
    Seung-gyu tried so hard to beat the index, but the index was also first in the test.
  • Google translate 배낭여행은 어땠어?
    How was your backpacking trip?
    Google translate 낯선 곳으로 여행을 가서 무진 고생도 했지만 배운 점도 매우 많았어.
    I went on a trip to a strange place and had a lot of trouble, but i learned a lot.
Từ đồng nghĩa 무진히: 끝이 없을 만큼 매우.

무진: limitlessly,ものすごく【物凄く】,très, de manière illimitée, excessivement,infinitamente, indefinidamente, interminablemente,لا محدود,төгсгөлгүй, хязгааргүй, барагдахгүй, дуусахгүй,vô tận,อย่างไม่มีที่สิ้นสุด, อย่างไม่มีขอบเขต, อย่างไม่จำกัด, อย่างไม่รู้จักหมด, (จน)สุดกำลัง, (เป็นอย่าง)มาก,sangat, tanpa batas,сильно; очень; много; крайне,无穷无尽,极其,非常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무진 (무진)
📚 Từ phái sinh: 무진하다(無盡하다): 끝이 없다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160)