🌟 재활하다 (再活 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재활하다 (
재ː활하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재활(再活): 다시 활동을 시작함., 신체적으로 장애가 있는 사람이 장애를 극복하고 생활…
• Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226)